DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обороняться vstresses
gen. phòng thủ
inf. tự vệ (защищать себя); đỡ (защищать себя)
оборонять v
gen. phòng thủ; phòng giữ; phòng ngự; phòng vệ; giữ gìn; bào vệ
обороняться: 2 phrases in 1 subject
General2