оборонительный | |
gen. | phòng thủ; phòng ngự |
доспехи | |
gen. | binh giáp |
в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
древность | |
gen. | thời cồ đại |
средние века | |
hist. | thời Trung cổ |
обычно | |
gen. | thường |
из | |
gen. | từ |
металлический | |
gen. | kim loại |
кольцо | |
gen. | nhẫn |
или | |
gen. | hoặc |
| |||
để phòng thủ; phòng ngự |
оборонительный: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |