DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
оборонительный
 оборонительный
gen. phòng thủ; phòng ngự
| доспех
 доспехи
gen. binh giáp
| в
 в
gen. vào lúc; ; tại; ; tại; trong
| древности
 древность
gen. thời cồ đại
и в | средние века
 средние века
hist. thời Trung cổ
| обычно
 обычно
gen. thường
| из
 из
gen. từ
| металлических
 металлический
gen. kim loại
| колец
 кольцо
gen. nhẫn
| или
 или
gen. hoặc
пластин
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
оборонительный adj.stresses
gen. để phòng thủ; phòng ngự
оборонительный: 4 phrases in 1 subject
General4