DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обогатить vstresses
gen. làm giàu (минералы и т.п.); làm... tốt lên (минералы и т.п.); tuyền (минералы и т.п., khoáng)
fig. làm phong phú; mở mang; làm giàu
обогатиться v
gen. giàu lên; phát tài; phất; tốt lên (о почве, руде и т.п.); giàu thêm (о почве, руде и т.п.); được làm giàu (о почве, руде и т.п.)
fig. phong phú thêm; được mở mang
обогатить: 5 phrases in 1 subject
General5