Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
обмундирование
n
stresses
gen.
sự
cấp phát đồng phục
(действие)
;
cấp phát quân phục
(действие)
;
cấp quần áo
(действие)
;
bộ
đồng phục
(комплект одежды)
;
quần áo
(комплект одежды)
;
bộ
quân phục
(военное)
;
binh phục
(военное)
обмундирование:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips