DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
облегчение nstresses
gen. sự làm nhẹ bớt (действие); giảm nhẹ (действие); giàn đơn hóa (действие); làm giản đơn hơn (действие); làm dễ dàng (действие); làm dịu bớt (действие); làm nhẹ mình (действие); làm yên lòng (действие); làm an tâm (действие); sự yên lòng (чувство успокоения); an tâm (чувство успокоения); nhẹ mình (чувство успокоения); nhẹ nhõm (чувство успокоения)
облегчение: 6 phrases in 1 subject
General6