DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обкладываться vstresses
gen. đặt quanh mình; đề quanh mình; vây quanh mình
обкладывать v
gen. đặt quanh; để quanh; xếp quanh; bọc quanh; bao vây; vây quanh; bao phù (обволакивать); phủ kín (обволакивать); lát (облицовывать)
 Russian thesaurus
обкладывать v
mil. besiege (4uzhoj); см. брать в кольцо (4uzhoj)
обкладываться: 1 phrase in 1 subject
General1