| |||
đốt; làm bòng (повреждать огнём); làm phỏng (повреждать огнём); làm rát (крапивой и т.п.); làm xót (крапивой и т.п.); làm đau buốt (крапивой и т.п.); nung (кирпичи и т.п.) | |||
làm xúc động; làm xót xa | |||
| |||
bị bòng; phòng; bị rát (крапивой и т.п.); xót (крапивой и т.п.); đau buốt (крапивой и т.п.) | |||
bị thất bại |