DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | numeral | to phrases
ноль nstresses
gen. số không; không
inf. một con số không (о ничтожном человеке); kẻ tiểu nhân (о ничтожном человеке); người hèn hạ (о ничтожном человеке); người hèn mọn (о ничтожном человеке)
ноль num.
gen. zêrô
ноль: 8 phrases in 2 subjects
General5
Sports3