DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ног под собой не чуятьstresses
gen. chạy nhanh như tên bắn (о быстром беге); chạy như bay (о быстром беге); mồi quệ chân (от усталости); mồi rạc cẳng (от усталости); mệt lử cò bợ (от усталости); mừng rơn (от радости и т.п.); mừng quýnh (от радости и т.п.)