DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ничего не иметь противstresses
gen. hoàn toàn không phàn đối việc (чего-л., gì); đồng ý việc (чего-л., gì); không có điều gì phản đối cái gì cả (чего-л.)
ничего не иметь против: 3 phrases in 1 subject
General3