Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Dutch
English
German
Hungarian
Italian
Norwegian Bokmål
Serbian
Spanish
Tajik
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
ничего не иметь против
stresses
gen.
hoàn toàn không phàn đối việc
(чего-л., gì)
;
đồng ý việc
(чего-л., gì)
;
không có điều gì phản đối cái gì cả
(чего-л.)
ничего не иметь против:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips