DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
pronoun | | to phrases
никто pron.stresses
gen. không ai; không người nào; không một người nào
inf. kẻ, đồ hèn hạ (ничтожная личность); đê tiện (ничтожная личность); bần tiện (ничтожная личность); nhỏ mọn (ничтожная личность); người dưng (о родственных отношениях); không phải là họ hàng (о родственных отношениях)
никто
gen. ai cà
inf. chẳng phải là bà con (о родственных отношениях)
никто: 36 phrases in 1 subject
General36