Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
English
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Latvian
Spanish
Tajik
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
ни шатко ни валко
stresses
gen.
tàm tạm được
;
nhì nhằng
;
kha khá
;
vô thưởng vô phạt
;
trung bình
;
nhi nhằng
;
tiềm tiệm
;
nhàng nhàng
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips