DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нечистый adj.stresses
gen. bần; bần thỉu; dơ bần; dơ dáy; nhơ bần; nhơ nhớp; ô uế; uế tạp; không thuần chất (с примесью); không thuần túy (с примесью); không tinh khiết (с примесью); pha tạp (с примесью); không thuần chủng (нечистокровный); tạp chủng (нечистокровный); không đúng (неправильный, неточный); không chính xác (неправильный, неточный)
fig. bần thỉu (нечестный); đen tối (нечестный); gian dối (нечестный); bất chính (нечестный); bất lương (нечестный); đê tiện (нечестный); ti tiện (нечестный); không trong sạch (нечестный)
нечистый: 10 phrases in 2 subjects
Folklore4
General6