DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
нечистоплотный adj.stresses
gen. bẩn; bần thỉu; dơ bẩn; nhơ bấn; dơ dáy
fig. bẩn thỉu; nhơ nhuốc; dơ duốc; đê tiện; bần tiện; hèn hạ; gian dối; gian trá