DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неуютно adv.stresses
gen. thật là không ấm cúng; thật là không tiện nghi; thấy khó chịu (о неприятном чувстве); thấy buồn rầu (о неприятном чувстве); thấy ngồn ngang trong dạ (о неприятном чувстве)
неуютный adj.
gen. không ấm cúng; không tiện nghi
неуютно: 2 phrases in 1 subject
General2