DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неспокойно adv.stresses
gen. một cách không yên; không yên tĩnh; không yên tâm; không yên lòng; bồi hồi xao xuyến; lo lắng; xôn xao; náo động; xao xuyến
неспокойный adj.
gen. không yên (исполненный волнений); không yên tĩnh; không yên tâm; không yên lòng; hiếu động; xao xuyến (выражающий тревогу); lo lắng (выражающий тревогу); lo âu (выражающий тревогу); bất an (исполненный волнений); chim nổi (исполненный волнений)
неспокойно: 8 phrases in 1 subject
General8