| |||
vỡ nợ; không trả nợ nồi; phá sản; nghèo túng (небогатый); túng bấn (небогатый); nghèo (небогатый); không căn cứ (необоснованный); vô căn cứ (необоснованный); thiếu căn cứ (необоснованный); thiếu cơ sở (необоснованный); không xác đáng (необоснованный) | |||
bất lực |
несостоятельный: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |