DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
несостоятельный adj.stresses
gen. vỡ nợ; không trả nợ nồi; phá sản; nghèo túng (небогатый); túng bấn (небогатый); nghèo (небогатый); không căn cứ (необоснованный); vô căn cứ (необоснованный); thiếu căn cứ (необоснованный); thiếu cơ sở (необоснованный); không xác đáng (необоснованный)
fig. bất lực
несостоятельный: 4 phrases in 1 subject
General4