DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
нервничать vstresses
gen. mất bình tĩnh; không trấn tĩnh; cuồng lên; đâm cau có; nồi cáu; phát bẳn; phát cáu; nổi nóng; xúc động (волноваться); hồi hộp (волноваться); lo lắng (волноваться); bòn chồn (волноваться)