DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
непроизводительный adj.stresses
gen. kém năng suất; kém hiệu suất; không sinh lợi; ít hiệu quà; không có lợi; ít lợi; vô ích (бесполезный); phi sản xuất (не участвующий в производстве); không tham gia sản xuất (не участвующий в производстве)
непроизводительный: 5 phrases in 1 subject
General5