| |||
kém năng suất; kém hiệu suất; không sinh lợi; ít hiệu quà; không có lợi; ít lợi; vô ích (бесполезный); phi sản xuất (не участвующий в производстве); không tham gia sản xuất (не участвующий в производстве) |
непроизводительный: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |