DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
неплохо adv.stresses
gen. khá hay; khá giỏi; khá đấy
неплохой adj.
gen. khá; khá tốt; tương đối tốt; khá hay; khá giòi
неплохо adv.
gen. khá tốt (Una_sun); một cách khá; tương đối tốt; khá
неплохо: 2 phrases in 1 subject
General2