DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неоправданный adj.stresses
gen. không xác đáng; không căn cứ (необоснованный); vô căn cứ (необоснованный); không hợp lý (нецелесообразный)
неоправданный: 1 phrase in 1 subject
General1