DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
немедленно adv.stresses
gen. tức thì; tức khắc
немедленный adj.
gen. lập tức; tức thì; tức khắc; ngay; liền; nhanh chóng (быстрый)
немедленно adv.
gen. lập tức; ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc; liền; ngay; ngay lúc đó (тотчас)
немедленно: 1 phrase in 1 subject
General1