DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
некрепкий adj.stresses
gen. không vững (непрочный); không chắc (непрочный); không vững chắc (непрочный); không chặt (непрочный); lung lay (шаткий); không vững vàng (шаткий); không bền (о ткани); nhạt (о табаке, напитке и т.п.); nhẹ (о табаке, напитке и т.п.); không nặng (о табаке, напитке и т.п.); loãng (о чае и т.п.); không đặc (о чае и т.п.); không đậm (о чае и т.п.); không khỏe (нездоровый); ốm yếu (нездоровый); òi ọp (нездоровый); ọp ẹp (нездоровый)
некрепкий: 1 phrase in 1 subject
General1