DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
некогда adv.stresses
gen. bận; không rỗi; không có thì giờ rỗi; trước kia (когда-то); hồi trước (когда-то); xưa kia (когда-то); ngày xưa (когда-то); đã lâu rồi (когда-то)
некогда: 11 phrases in 1 subject
General11