DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
неизвестное nstresses
math. ẩn số; ẩn; số chưa biết; đại lượng chưa biết
неизвестный adj.
gen. không biết (незнакомый); không ai biết (незнакомый); lạ (незнакомый); không có tiếng tăm (не пользующийся признанием); không nồi tiếng (не пользующийся признанием); người lạ; người không quen (biết)
неизвестно adv.
gen. không biết
неизвестное: 1 phrase in 1 subject
General1