DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
недостаток nstresses
gen. sự thiếu thốn (нехватка); thiếu hụt (нехватка); thiếu (нехватка); thiếu sót (дефект); nhược điềm (дефект); khuyết điềm (дефект); khuyết tật (дефект); tật (дефект)
 Russian thesaurus
недостаток n
journ. нахтайль (Олюська)
недостаток: 37 phrases in 1 subject
General37