Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
недодавать
v
stresses
gen.
nộp không đù
;
nộp thiếu
;
trả không đủ
(недоплачивать)
;
trà thiếu
(недоплачивать)
;
làm hụt mức
(изготовлять меньше, чем требуется)
;
sàn xuất không đù mức
(изготовлять меньше, чем требуется)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips