DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
недодавать vstresses
gen. nộp không đù; nộp thiếu; trả không đủ (недоплачивать); trà thiếu (недоплачивать); làm hụt mức (изготовлять меньше, чем требуется); sàn xuất không đù mức (изготовлять меньше, чем требуется)