DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
недоглядеть vstresses
gen. không trông nom chu đáo (не уберечь); không xem xét cẩn thận (не уберечь); không coi sóc đến nơi đến chốn (не уберечь)
inf. đề sơ suất (пропустить); không nhận thấy (пропустить); vô ý không thấy (пропустить)