DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
недалёкий adj.stresses
gen. không xa (по расстоянию); gần (по расстоянию); không lâu (по времени); thiền cận (неумный); nông cạn (неумный); hơi đần (неумный)
недалеко adv.
gen. không xa
недалёкий: 8 phrases in 1 subject
General8