DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
невредный adj.stresses
gen. vô hại
inf. tốt (не способный причинить зло); không độc bụng (не способный причинить зло)
невредно adv.
inf. tốt (полезно); có ích (полезно); bổ ích (полезно); có lợi (полезно)
невредный: 1 phrase in 1 subject
General1