DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
невознаградимый adj.stresses
gen. không thế bù lại được (непоправимый); không thể vãn hòi được (непоправимый); không thể nào đền bồi được (очень значительный); vô cùng lớn lao (очень значительный)
невознаградимый: 2 phrases in 1 subject
General2