DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
невинность nstresses
gen. sự, tính chất vô tội; tính, sự hồn nhiên (наивность); ngây thơ (наивность); tính, sự chất phác (простодушие); sự trinh tiết (целомудрие); trinh bạch (целомудрие); trong trắng (целомудрие)
невинность: 5 phrases in 1 subject
General5