DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
небогатый adj.stresses
gen. không giàu có; không giàu lắm; thường thường bậc trung; không sang trọng (по убранству, отделке); giản dị (скромный); ít ỏi (скудный); nghèo nàn (скудный); thiền cận (ограниченный); hẹp hòi (ограниченный)
небогатый: 3 phrases in 1 subject
General3