DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неблагодарный adj.stresses
gen. vô ơn; vong ân; bội ân; bạc bẽo; bội bạc; bạc; vong ân bội nghĩa
fig. không bõ công; không đáng công; ít kết quà; ít lợi lộc
неблагодарный: 1 phrase in 1 subject
General1