Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
German
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
не иметь никакого касательства
stresses
gen.
không có quan hệ gi hết đến việc nào đó
(к чему-л.)
;
hoàn toàn không liên can đến việc
(к чему-л., gì)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips