DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
натягиваться vstresses
gen. bị dăng ra; chăng ra; căng ra; kéo thẳng ra
натягивать v
gen. dăng; chăng; căng; kéo thằng... ra; trùm; kéo phủ lên; xỏ
натягиваться: 10 phrases in 1 subject
General10