Russian |
Kalmyk |
насытить | |
gen. | cho... ăn no |
chem. | làm bão hòa |
fig. | đầy; đượm; tràn; tràn ngập |
насытиться | |
gen. | ăn no |
насыщенный | |
chem. | bão hòa |
углеводород | |
chem. | hyđrô cacbon |
| |||
cho... ăn no (пищей) | |||
làm bão hòa | |||
đầy; đượm; tràn; tràn ngập | |||
| |||
bão hòa | |||
súc tích; hàm súc; có nội dung phong phú | |||
| |||
ăn no (пищей) | |||
bão hòa |
насыщенные: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |