DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
translation from other languages
Russian
Kalmyk
насыщенные
 насытить
gen. cho... ăn no
chem. làm bão hòa
fig. đầy; đượm; tràn; tràn ngập
 насытиться
gen. ăn no
 насыщенный
chem. bão hòa
| углеводороды
 углеводород
chem. hyđrô cacbon
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

verb | adjective | to phrases
насытить vstresses
gen. cho... ăn no (пищей)
chem. làm bão hòa
fig. đầy; đượm; tràn; tràn ngập
насыщенный adj.
chem. bão hòa
fig. súc tích; hàm súc; có nội dung phong phú
насытиться v
gen. ăn no (пищей)
chem. bão hòa
насыщенные: 3 phrases in 1 subject
General3