Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
наряжать
v
stresses
gen.
mặc đẹp
(одевать)
;
mặc diện
(одевать, cho ai)
;
cắt
(давать наряд)
;
cử
(давать наряд)
;
cắt cử
(давать наряд)
;
cắt... đi
(давать наряд)
;
phái... đi
(давать наряд)
;
cử... đi
(давать наряд)
наряжаться
v
gen.
mặc đẹp
;
mặc diện
;
diện
;
thắng bộ cánh
;
lên khuôn
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips