DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
направление nstresses
gen. phía (Una_sun); phương hướng; phương; hướng; chiều; ngả; trào lưu (течение, группировка); khuynh hớưng (течение, группировка); giấy giới thiệu (документ); giấy điều động công tác (документ); khu vực mặt trận (участок фронта)
fig. phương hướng (путь развития); chiều hướng (путь развития); xu hướng (путь развития); xu thế (путь развития); khuynh hướng (путь развития); hướng (путь развития)
направление: 30 phrases in 3 subjects
Aviation2
General25
Military3