| |||
phía (Una_sun); phương hướng; phương; hướng; chiều; ngả; trào lưu (течение, группировка); khuynh hớưng (течение, группировка); giấy giới thiệu (документ); giấy điều động công tác (документ); khu vực mặt trận (участок фронта) | |||
phương hướng (путь развития); chiều hướng (путь развития); xu hướng (путь развития); xu thế (путь развития); khuynh hướng (путь развития); hướng (путь развития) |
направление: 30 phrases in 3 subjects |
Aviation | 2 |
General | 25 |
Military | 3 |