DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
напоминать vstresses
gen. giống như (Bánh canh giống như là rice noodles... Una_sun); nhắc; nhắc nhở; nhắc đến; nhắc lại; làm nhớ đến (быть похожим); hao hao giống (быть похожим); giống như (быть похожим)
напоминать: 3 phrases in 1 subject
General3