DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
напасть nstresses
gen. tấn công; tiến công; công kích; xông vào; lăn xả vào; gặp được (наталкиваться); bắt gặp (наталкиваться); tìm thấy (наталкиваться); xâm chiếm (овладевать — о каком-л. чувстве); chiếm lấy (овладевать — о каком-л. чувстве); rơi xuống; sa
inf. mắng nhiếc (обрушиваться с упрёками и т.п.); đay nghiến (обрушиваться с упрёками и т.п.); chì chiết (обрушиваться с упрёками и т.п.); đả kích (обрушиваться с упрёками и т.п.); công kích (обрушиваться с упрёками и т.п.); sự, điều bất hạnh; tai họa; tai ách; tai biến
напастись: 2 phrases in 1 subject
General2