DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
накопиться vstresses
gen. được tích lũy; góp nhặt; dành dụm; gom góp lại
накопить v
gen. tích lũy; góp nhặt; dành dụm; cóp nhóp; cóp nhặt; gom góp lại
накопиться: 1 phrase in 1 subject
General1