DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
накладывать vstresses
gen. đặt... lên; để... lên; chồng... lên; chất... lên; chất đầy (нагружать); áp (ставить знак); đóng (ставить знак)
med. băng; thắt; buộc; đặt
накладывать: 9 phrases in 1 subject
General9