| |||
choàng; khoác; quàng; trùm | |||
phụ thu thêm (набавлять); lên giá (набавлять) | |||
| |||
xông vào; nhảy xồ vào; lao vào; lăn xả vào; nhảy bổ vào | |||
ăn ngấu nghiến (на еду); ăn ngấu (на еду); ăn ngấu ăn nghiến (на еду); quờ mắng (с упрёками, бранью); chửi mắng (с упрёками, бранью); gây sự (с упрёками, бранью); sinh sự (с упрёками, бранью) |
накидывать: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |