DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
накидка nstresses
gen. áo khoác (Una_sun); cái áo choàng (одежда); áo khoác (одежда); tấm, cái khăn phủ gối (покрывало); khăn choàng áo gối (покрывало)
inf. tiền phụ thu (надбавка к цене); lên giá (надбавка к цене)