DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
накалить vstresses
gen. nung nóng; nung đồ; nung sáng; nung đến cao độ
fig. làm... cực kỳ căng thằng; làm... căng thẳng cao độ
накалиться v
gen. bị nung nóng; nung đỏ; nung sáng; nung đến cao độ
fig. trở nên cực kỳ căng thẳng; căng thẳng tột độ
накалить: 1 phrase in 1 subject
General1