Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Danish
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
накаливать
v
stresses
gen.
nung nóng
;
nung đồ
;
nung sáng
;
nung đến cao độ
fig.
làm... cực kỳ căng thằng
;
làm... căng thẳng cao độ
накаливаться
v
gen.
bị
nung nóng
;
nung đỏ
;
nung sáng
;
nung đến cao độ
fig.
trở nên
cực kỳ căng thẳng
;
căng thẳng tột độ
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips