| |||
sự quy định (пособия и т.п.); sự bồ nhiệm (на должность); bồ nhậm (на должность); chỉ định (на должность); chức năng (функция); chức vụ (функция); mục đích (функция); công dụng (функция); nhiệm vụ (функция); sự kê đơn (лечебное); cho thuốc (лечебное); cho đơn (лечебное) | |||
nhiệm vụ; nhận; đích |
назначение: 12 phrases in 2 subjects |
General | 9 |
Microsoft | 3 |