DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
название
 название
gen. tên; tên gọi; tên sách; nhan đề
| противников
 противник
gen. kẻ đối địch; kẻ địch; kẻ thù; địch thủ; đối thủ; đối phương
| советской власти
 Советская власть
gen. Chính quyền xô-viết
| распространившееся
 распространить
gen. phổ biến
| в
 в
gen. vào lúc
| России
 Россия
gen. Nga
| в
 в
gen. vào lúc
| годы
 годы
gen. tuổi
| Гражданской войны
 гражданская война
gen. nội chiến
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
название nstresses
comp., MS chú thích
название n
gen. tên; tên gọi; tên sách (книги); nhan đề (книги)
название: 6 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft4