название | |
gen. | tên; tên gọi; tên sách; nhan đề |
искусственный спутник Земли | |
gen. | vệ tinh nhân tạo của Trái đất; xpút-nhích |
получить | |
gen. | nhận; lĩnh; tiếp nhận; được |
распространение | |
gen. | phổ biến |
после | |
gen. | sau đó |
запуск | |
gen. | khởi động |
в | |
gen. | vào lúc |
СССР | |
gen. | Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết |
первое | |
gen. | món thử nhất |
искусственный спутник Земли | |
gen. | vệ tinh nhân tạo của Trái đất |
| |||
chú thích | |||
| |||
tên; tên gọi; tên sách (книги); nhan đề (книги) |
название: 6 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Microsoft | 4 |