DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
название
 название
gen. tên; tên gọi; tên sách; nhan đề
| искусственного спутника Земли
 искусственный спутник Земли
gen. vệ tinh nhân tạo của Trái đất; xpút-nhích
| получившее
 получить
gen. nhận; lĩnh; tiếp nhận; được
| распространение
 распространение
gen. phổ biến
| после
 после
gen. sau đó
| запуска
 запуск
gen. khởi động
| в
 в
gen. vào lúc
| СССР
 СССР
gen. Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết
| первого
 первое
gen. món thử nhất
| искусственного спутника Земли
 искусственный спутник Земли
gen. vệ tinh nhân tạo của Trái đất
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
название nstresses
comp., MS chú thích
название n
gen. tên; tên gọi; tên sách (книги); nhan đề (книги)
название: 6 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft4